Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ except
except
/ik"sept/
Động từ
trừ ra, loại ra
Nội động từ
phản đối, chống lại
to
except
against
someone"s
statement
:
phản đối lại lời tuyên bố của ai
Giới từ
trừ, trừ ra, không kể
Liên từ
từ cổ
trừ phi
Kinh tế
không kể
không kể...
ngoài...
trừ...ra
Kỹ thuật
sự loại trừ
Xây dựng
trừ phi
Toán - Tin
trừ ra
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận