1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ except

except

/ik"sept/
Động từ
  • trừ ra, loại ra
Nội động từ
Giới từ
  • trừ, trừ ra, không kể
Liên từ
Kinh tế
  • không kể
  • không kể...
  • ngoài...
  • trừ...ra
Kỹ thuật
  • sự loại trừ
Xây dựng
  • trừ phi
Toán - Tin
  • trừ ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận