1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tall

tall

/tɔ:l/
Tính từ
  • cao
  • tiếng lóng phóng đại, không thật, khó tin, khoác lác, ngoa
    • tall story:

      chuyện khó tin, chuyện nói khoác

    • tall talk:

      lời nói khoác lác

    • tall order:

      nhiệm vụ quá nặng, nhiệm vụ khó thực hiện; sự đòi hỏi quá cao

Phó từ
  • ngoa, khoác lác, khoe khoang
    • to talk tall:

      nói ngoa, nói khoác, nói khoe khoang

Kỹ thuật
  • cao
  • cao ráo
  • chiều cao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận