1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ instance

instance

/"instəns/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • đưa (sự kiện...) làm ví dụ
  • (thường dạng bị động) chứng minh bằng ví dụ
Kỹ thuật
  • đối tượng
  • nấc
  • mẫu
  • thực thể
  • trường hợp
  • tức thời
  • ví dụ
Toán - Tin
  • phiên bản
Xây dựng
  • thời điểm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận