Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fie
fie
/fai/ (fy) /fai/ (fye) /fai/
Thán từ
thật là xấu hổ!, thật là nhục nhã
fie
upon
you!
:
thật là xấu hổ cho anh! thật là nhục nhã cho anh!
Thảo luận
Thảo luận