1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mint

mint

/mint/
Danh từ
Động từ
  • cố gắng
  • nhằm, ngắm
Tính từ
Kinh tế
  • cây bạc hà
  • đúc tiền
  • xưởng đúc tiền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận