1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ condition

condition

/kən"diʃn/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • chế độ
  • điều kiện
  • sự điều hòa
  • tình trạng
  • trạng thái
Kỹ thuật
  • chế độ
  • đặc tính
  • đặt điều kiện
  • địa vị
  • điều kiện
  • điều phối
  • sự ràng buộc
  • trạng thái
  • yêu cầu
Cơ khí - Công trình
  • qui định
Xây dựng
  • tạo điều kiện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận