condition
/kən"diʃn/
Danh từ
- điều kiện
- địa vị, thân phận
- trạng thái, tình trạng
- (số nhiều) hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế
trong hoàn cảnh hiện tại
hoàn cảnh thuận lợi
- ngôn ngữ học mệnh đề điều kiện
- Anh - Mỹ kỳ thi vớt
Động từ
- ước định, quy định
- tuỳ thuộc vào, quyết định bởi
- là điều kiện của, cần thiết cho
- làm cho sung sức; chăm sóc cho khoẻ mạnh
- thương nghiệp thử, kiểm tra phẩm chất hàng hoá
- Anh - Mỹ dự kỳ thi vớt
Kinh tế
- chế độ
- điều kiện
- sự điều hòa
- tình trạng
- trạng thái
Kỹ thuật
- chế độ
- đặc tính
- đặt điều kiện
- địa vị
- điều kiện
- điều phối
- sự ràng buộc
- trạng thái
- yêu cầu
Cơ khí - Công trình
- qui định
Xây dựng
- tạo điều kiện
Chủ đề liên quan
Thảo luận