1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conditioned

conditioned

/kɔn"diʃnd/
Tính từ
  • có điều kiện
  • điều hoà không khí
  • (thường trong từ ghép) ở tình trạng, ở trạng thái (nào đó)
Kỹ thuật
  • được điều ẩm
  • được diều hòa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận