1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ favourable

favourable

/"feivərəbl/
Tính từ
  • có thiện chí, thuận, tán thành
  • thuận lợi
  • hứa hẹn tốt, có triển vọng
  • có lợi, có ích
Kỹ thuật
  • tốt
Toán - Tin
  • thuận tiện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận