favourable
/"feivərəbl/
Tính từ
- có thiện chí, thuận, tán thành
câu trả lời thuận
- thuận lợi
- hứa hẹn tốt, có triển vọng
- có lợi, có ích
có lợi cho chúng ta
Kỹ thuật
- tốt
Toán - Tin
- thuận tiện
Chủ đề liên quan
Thảo luận