Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sawdust
sawdust
/"sɔ:dʌst/
Danh từ
mùn cưa
Thành ngữ
to
let
the
sawdust
out
of
somebody
nghĩa bóng
vạch trần tính khoát lác của ai, vạch rõ bản chất trống rỗng của ai, lật tẩy ai
Kinh tế
mùn cưa
Kỹ thuật
mạt cưa
mạt giũa
mùn cưa
Hóa học - Vật liệu
bột cưa
Điện lạnh
mạt cưa (vật liệu cách nhiệt)
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận