1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sawdust

sawdust

/"sɔ:dʌst/
Danh từ
  • mùn cưa
Thành ngữ
Kinh tế
  • mùn cưa
Kỹ thuật
  • mạt cưa
  • mạt giũa
  • mùn cưa
Hóa học - Vật liệu
  • bột cưa
Điện lạnh
  • mạt cưa (vật liệu cách nhiệt)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận