down [with the] helm:
lái con tàu đi theo dưới gió
up [with the] helm:
lái con tàu đi theo chiều gió
to take the helm:
nắm quyền chỉ huy, nắm quyền lânh đạo
to be at the helm:
cầm lái; đứng mũi chịu sào, ở cương vị chỉ huy
the helm of state:
chính phủ
Thảo luận