1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ helm

helm

/helm/
Danh từ
  • đám mây tụ trên đỉnh núi (lúc có động bão) (cũng helm cloud)
  • tay bánh lái, bánh lái tàu thuỷ; khoang bánh lái
  • sự chỉ huy, sự điều khiển, sự lânh đạo; chính phủ
  • từ cổ (như) helmet
Động từ
  • lái (con tàu)
  • chỉ huy, dẫn dắt, điều khiển, lânh đạo
Kỹ thuật
  • bánh lái
  • điều khiển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận