1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chilly

chilly

/"tʃili/
Tính từ
  • lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh
  • ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh)
  • lạnh lùng, lạnh nhạt
Danh từ
  • (như) chilli

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận