Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chilly
chilly
/"tʃili/
Tính từ
lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh
a
chilly
room
:
căn buồng lạnh lẽo
ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh)
lạnh lùng, lạnh nhạt
chilly
manners
:
cử chỉ lạnh nhạt
Danh từ
(như) chilli
Thảo luận
Thảo luận