1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ surprise

surprise

/sə"praiz/
Danh từ
Động từ
  • làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
  • đột kích, đánh úp; chộp thình lình, chộp bắt (ai); bắt quả tang (ai)
  • bất thình lình đẩy (ai) đến chỗ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận