surprise
/sə"praiz/
Danh từ
Động từ
- làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
more surprised than frightened:
ngạc nhiên hơn là sợ
- đột kích, đánh úp; chộp thình lình, chộp bắt (ai); bắt quả tang (ai)
- bất thình lình đẩy (ai) đến chỗ
Chủ đề liên quan
Thảo luận