1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ packet

packet

/"pækit/
Danh từ
Kinh tế
  • bao gói
  • đóng gói
  • gói
  • gói bưu kiện nhỏ
  • gói nhỏ
Kỹ thuật
  • bao
  • bó dữ liệu
  • bó thép tấm
  • đống gói
  • đóng kiện
  • gói
  • gói dữ liệu
  • khối
  • kiện
Điện
  • bó thông tin
Điện tử - Viễn thông
  • gói nhỏ
  • lô thông tin
Toán - Tin
  • gói tin
Điện lạnh
  • khối (dữ liệu, tin)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận