1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deuce

deuce

/dju:s/
Danh từ
  • điều tai hại, điều rắc rối, điều phiền phức
  • ma quỷ, trời (trong câu nguyền rủa, than vãn)
Thành ngữ
Kinh tế
  • bàn đôi
Toán - Tin
  • mặt nhị
  • quân nhị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận