Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ halfpenny
halfpenny
/"heipni/
Danh từ
đồng nửa xu, đồng trinh (của Anh)
(số nhiều halfpence) nửa xu, trinh (giá trị của đồng trinh)
three
halfpence:
một xu rưỡi
Anh - Mỹ
một chút, một ít
Thành ngữ
to
come
back
(turn
up)
again
like
a
bad
halfpenny
cứ quay lại bám lấy nhằng nhãng không sao dứt ra được (cái gì mà mình không thích, không muốn)
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận