fiddle
/"fidl/
Danh từ
- ; buồm) khoan moan hàng hải cái chèn, cái chốt, cái chặn
- tiếng lóng ngón lừa bịp; vố lừa bịp
Thành ngữ
- face as long as a fiddle
- mặt buồn dài thườn thượt
- fit as as fiddle
- khoẻ như vâm, rất sung sức
- to hang up one"s fiddle
- Anh - Mỹ ngừng làm việc
- to hang up one"s fiddle when one comes home
- ra ngoài thì tươi như hoa, về nhà thì mặt sưng mày sỉa
- to play first fiddle
- giữ vai trò chủ đạo
- to play second fiddle
- ở địa vị phụ thuộc
Động từ
Nội động từ
Thán từ
- vớ vẩn!
Giao thông - Vận tải
- tấm chặn
Chủ đề liên quan
Thảo luận