1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fiddle

fiddle

/"fidl/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • kéo viôlông (bài gì)
  • (+ away) lãng phí, tiêu phí
Nội động từ
Thán từ
  • vớ vẩn!
Giao thông - Vận tải
  • tấm chặn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận