spoke
/spouk/
Danh từ
Động từ
- lắp nan hoa
- chèn (bắp xe) bằng gậy; thọc gậy vào (bánh xe)
Kỹ thuật
- nan hoa, gậy chèn
- tay quay
Kỹ thuật Ô tô
- cái nan hoa (bánh xe, vôlăng...)
Xây dựng
- gậy chèn
Cơ khí - Công trình
- nan hoa
- thanh ngang bánh xe
Chủ đề liên quan
Thảo luận