1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spoke

spoke

/spouk/
Danh từ
  • cái nan hoa
  • bậc thang, nấc thang
  • tay quay (của bánh lái)
  • que chèn, gậy chèn (để chặn xe ở đường dốc)
Động từ
  • lắp nan hoa
  • chèn (bắp xe) bằng gậy; thọc gậy vào (bánh xe)
Kỹ thuật
  • nan hoa, gậy chèn
  • tay quay
Kỹ thuật Ô tô
  • cái nan hoa (bánh xe, vôlăng...)
Xây dựng
  • gậy chèn
Cơ khí - Công trình
  • nan hoa
  • thanh ngang bánh xe
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận