1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ strain

strain

/strein/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • chúng (vi khuẩn)
  • dạng
  • giống
  • lắng lọc
  • loài
  • sự biến dạng
  • sự lọc qua
Kỹ thuật
  • biến dạng
  • biến hình
  • công
  • độ biến dạng
  • độ căng
  • độ giãn
  • độ giãn dài
  • gây biến dạng
  • gia tải
  • kéo căng
  • làm biến dạng
  • làm căng
  • làm căng (lưỡi cưa, dây cáp)
  • lọc
  • lực
  • lực kéo
  • lực tác dụng
  • sàng lọc
  • sự biến dạng
  • sự căng
  • sự kéo căng
  • sức căng
  • ứng lực
  • ứng suất
Y học
  • căng
Cơ khí - Công trình
  • chịu tác dụng (của lực)
  • sự mệt mỏi
  • sức căng kim loại
  • trạng thái chảy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận