strain
/strein/
Danh từ
Động từ
- căng (dây...); làm căng thẳng
- bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức
- vi phạm (quyền hành), lạm quyền
- ôm (người nào)
- lọc (lấy nước hoặc lấy cái); để ráo nước
- kỹ thuật làm cong, làm méo
Nội động từ
Kinh tế
- chúng (vi khuẩn)
- dạng
- giống
- lắng lọc
- loài
- sự biến dạng
- sự lọc qua
Kỹ thuật
- biến dạng
- biến hình
- công
- độ biến dạng
- độ căng
- độ giãn
- độ giãn dài
- gây biến dạng
- gia tải
- kéo căng
- làm biến dạng
- làm căng
- làm căng (lưỡi cưa, dây cáp)
- lọc
- lực
- lực kéo
- lực tác dụng
- sàng lọc
- sự biến dạng
- sự căng
- sự kéo căng
- sức căng
- ứng lực
- ứng suất
Y học
- căng
Cơ khí - Công trình
- chịu tác dụng (của lực)
- sự mệt mỏi
- sức căng kim loại
- trạng thái chảy
Chủ đề liên quan
Thảo luận