Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ loyalty
loyalty
/"lɔiəlti/
Danh từ
lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên
Kinh tế
cây trồng sản lượng thấp
sự trung thành
Xây dựng
trung thành
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận