1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ loyalty

loyalty

/"lɔiəlti/
Danh từ
  • lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên
Kinh tế
  • cây trồng sản lượng thấp
  • sự trung thành
Xây dựng
  • trung thành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận