1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ leash

leash

/li:ʃ/
Danh từ
  • dây buộc chó săn, xích chó săn
  • bộ ba chó săn; bộ ba thỏ rừng
  • dệt may cái go
Thành ngữ
Động từ
  • buộc bằng dây, thắt bằng dây
Y học
  • bó, sợi, thừng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận