Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ leash
leash
/li:ʃ/
Danh từ
dây buộc chó săn, xích chó săn
bộ ba chó săn; bộ ba thỏ rừng
dệt may
cái go
Thành ngữ
to
hold
in
leash
kiểm soát chặt chẽ
to
slip
the
leash
buông lỏng
Động từ
buộc bằng dây, thắt bằng dây
Y học
bó, sợi, thừng
Chủ đề liên quan
Dệt may
Y học
Thảo luận
Thảo luận