Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ broke
broke
/brouk/
Tính từ
khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng
Kinh tế
cháy túi
phá sản
Kỹ thuật
giấy hỏng
in bản in hỏng
Hóa học - Vật liệu
giấy phế phẩm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận