1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ broke

broke

/brouk/
Tính từ
  • khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng
Kinh tế
  • cháy túi
  • phá sản
Kỹ thuật
  • giấy hỏng
  • in bản in hỏng
Hóa học - Vật liệu
  • giấy phế phẩm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận