Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gnat
gnat
/næt/
Danh từ
muỗi nhỏ, muỗi mắt
Anh - Mỹ
ruồi nhuế
Thành ngữ
to
train
at
a
gnat
(xem) strain
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận