1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deliver

deliver

/di"livə/
Động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • chuyển giao (thư)
  • đưa
  • giao (hàng)
  • phát
Kỹ thuật
  • chuyển giao
  • dẫn vào
  • dỡ tháo
  • đưa vào
  • giao
  • phân phối
  • phóng ra
  • tăng áp
  • truyền
Hóa học - Vật liệu
  • giao phát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận