1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interpreter

interpreter

/in"tə:pritə/
Danh từ
  • người giải thích, người làm sáng tỏ
  • người hiểu (theo một cách nhất định)
  • người trình diễn, người diễn xuất; người thể hiện
  • người phiên dịch
Kinh tế
  • người giải thích
  • người phiên dịch
  • người thông dịch
  • thông dịch viên
Kỹ thuật
  • bộ chuyển đổi
  • bộ dịch
  • chương trình dịch
  • người phiên dịch
  • trình biên dịch
Toán - Tin
  • bộ diễn dịch
  • bộ diễn giải
  • bộ thông dịch
  • chương trình thông dịch
  • trình thông dịch
Điện
  • máy dịch phiếu
Xây dựng
  • thông dịch viên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận