Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fretful
fretful
/"fretful/
Tính từ
bực bội, cáu kỉnh
a
fretful
baby
:
chú bé hay quấy
Thảo luận
Thảo luận