1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hog

hog

/hɔg/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • cong (lưng...)
  • cắt ngắn, xén (bờm ngựa)
  • Anh - Mỹ lấy quá phần, lấn phần
Nội động từ
  • cong lên, bị cong
  • lái ẩu, đi ẩu (lái ô tô, đi xe đạp...)
Kinh tế
  • cừu non
  • lợn thiến
Kỹ thuật
  • cong lên
  • độ vênh
  • độ võng
  • sự lồi
  • uốn cong
Vật lý
  • làm cong
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận