Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fours
fours
đếm cách một (1, 3, 5, 7...), cách hai, cách ba...
column c. tính theo cột
digit c. tính chữ số
lost c. tính tổn thất
reference c. đếm kiểm tra, tính thử lại
Thảo luận
Thảo luận