1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fours

fours

  • đếm cách một (1, 3, 5, 7...), cách hai, cách ba...
  • column c. tính theo cột
  • digit c. tính chữ số
  • lost c. tính tổn thất
  • reference c. đếm kiểm tra, tính thử lại

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận