1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ endure

endure

/in"djuə/
Động từ
  • chịu đựng, cam chịu, chịu được
Nội động từ
  • kéo dài, tồn tại

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận