Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ endure
endure
/in"djuə/
Động từ
chịu đựng, cam chịu, chịu được
Nội động từ
kéo dài, tồn tại
Thảo luận
Thảo luận