Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ seasoned
seasoned
/"si:znd/
Tính từ
dày dạn
a
seasoned
soldier
:
chiến sĩ dày dạn
thích hợp để sử dụng
seasoned
timber
:
gỗ đã khô
Thảo luận
Thảo luận