1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ humour

humour

/"hju:mə/
Danh từ
  • sự hài hước, sự hóm hỉnh
    • a story full of humour:

      một câu chuyện rất hài hước, một câu chuyện rất hóm hỉnh

  • khả năng nhận thức được cái hài hước; khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa
  • tính khí, tâm trạng
  • ý thích, ý thiên về
  • dịch, thể dịch (trong cơ thể)
Động từ
  • chiều lòng, làm vừa lòng, chiều theo (ý thích, tính khí của ai)
Y học
  • dịch, thể dịch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận