humour
/"hju:mə/
Danh từ
- sự hài hước, sự hóm hỉnh
- khả năng nhận thức được cái hài hước; khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa
- tính khí, tâm trạng
- ý thích, ý thiên về
- dịch, thể dịch (trong cơ thể)
Động từ
- chiều lòng, làm vừa lòng, chiều theo (ý thích, tính khí của ai)
Y học
- dịch, thể dịch
Chủ đề liên quan
Thảo luận