Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vitreous
vitreous
/"vitriəs/
Tính từ
thuỷ tinh; như thuỷ tinh
giải phẫu
thuỷ tinh
vitreous
humour
:
dịch thuỷ tinh
Kỹ thuật
dạng thủy tinh
kính
Xây dựng
bằng kính
bằng thủy tinh
Y học
dang thủy tinh
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Kỹ thuật
Xây dựng
Y học
Thảo luận
Thảo luận