1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vitreous

vitreous

/"vitriəs/
Tính từ
Kỹ thuật
  • dạng thủy tinh
  • kính
Xây dựng
  • bằng kính
  • bằng thủy tinh
Y học
  • dang thủy tinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận