1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slate

slate

/sleit/
Danh từ
  • đá bảng, đá
  • ngói đá đen
  • bảng đá (của học sinh)
  • màu xám đen
  • Anh - Mỹ danh sách tạm thời (người ứng cử...)
Thành ngữ
Tính từ
  • bằng đá phiến, bằng đá acđoa
Động từ
  • lợp (nhà) bằng ngói acđoa
  • Anh - Mỹ đề cử (ai); ghi (ai) vào danh sách người ứng cử
  • công kích, đả kích
  • Anh - Mỹ chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc
Kỹ thuật
  • đá phiến
Xây dựng
  • tấm (lợp)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận