1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scrub

scrub

/skrʌb/
Danh từ
  • bụi cây, bụi rậm; nơi có bụi cây, nơi có bụi rậm
  • bàn chải mòn, có ria ngắn
  • người còi, con vật còi, cây còi; người tầm thường, vật vô giá trị
  • thể thao đấu thủ loại kém, đấu thủ không được vào chính thức; (số nhiều) đội gồm toàn đấu thủ loại kém; đội gồm toàn đấu thủ tạp nham
Động từ
  • lau, chùi, cọ
  • lọc hơi đốt
  • tiếng lóng bỏ đi, huỷ bỏ
Kinh tế
  • bàn chải mòn
  • bụi
  • làm sạch
  • rửa
  • thuốc lá chất lượng thấp
Kỹ thuật
  • chùi
  • làm sạch
  • lau
  • lọc
  • tinh chế
Toán - Tin
  • chùi, xóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận