Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ proceeding
proceeding
/proceeding/
Danh từ
cách tiến hành, cách hành động
(số nhiều) việc kiện tụng
to
take
[legal]
proceedings
against
someone
:
đi kiện ai
(số nhiều) biên bản lưu (của cuộc họp...)
Thảo luận
Thảo luận