1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ legal

legal

/"li:gəl/
Tính từ
  • hợp pháp, theo pháp luật
  • do pháp luật định
  • pháp luật
Kinh tế
  • do luật định
  • được luật pháp thừa nhận
  • hợp pháp
  • pháp định
  • theo pháp luật
  • thuộc pháp luật
  • thuộc về pháp luật
  • về mặt pháp luật
Kỹ thuật
  • hợp lệ
  • hợp pháp
Toán - Tin
  • khả chấp
  • pháp lý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận