proceedings
Danh từ
- nghi thức
- (proceedings against somebody / for something) vụ kiện
- (số nhiều) biên bản lưu (của cuộc họp...)
Kinh tế
- biên bản lưu (của cuộc họp)
- kiện tụng
- tố tụng
- việc kiện tụng
- việc tố tụng
- vụ kiện
Kỹ thuật
- báo cáo
Toán - Tin
- biên bản lưu
Chủ đề liên quan
Thảo luận