1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ proceedings

proceedings

Danh từ
Kinh tế
  • biên bản lưu (của cuộc họp)
  • kiện tụng
  • tố tụng
  • việc kiện tụng
  • việc tố tụng
  • vụ kiện
Kỹ thuật
  • báo cáo
Toán - Tin
  • biên bản lưu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận