1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ divorce

divorce

/di"vɔ:s/
Danh từ
Động từ
  • cho ly dị; ly dị (chồng vợ...)
  • làm xa rời, làm lìa khỏi, tách ra khỏi
Kỹ thuật
  • ly hôn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận