Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ divorce
divorce
/di"vɔ:s/
Danh từ
sự ly dị
nghĩa bóng
sự lìa ra, sự tách ra
Động từ
cho ly dị; ly dị (chồng vợ...)
làm xa rời, làm lìa khỏi, tách ra khỏi
to
divorce
one
thing
from
another
:
tách một vật này ra khỏi vật khác
Kỹ thuật
ly hôn
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận