1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ contest

contest

/kən"test/
Danh từ
  • cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi
  • cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh
  • thể thao cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh
Động từ
Kinh tế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận