Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scholarship
scholarship
/"skɔləʃip/
Danh từ
sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác, sự thông thái
học bổng
to
win
a
scholarship
:
được cấp học bổng
Kinh tế
học bổng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận