Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ symphony
symphony
/"simfəni/
Danh từ
bản nhạc giao hưởng
khúc nhạc mở đầu (bài hát); khúc nhạc kết thúc (bài hát)
Anh - Mỹ
dàn nhạc giao hưởng
Anh - Mỹ
buổi hoà nhạc giao hưởng
từ cổ
sự hoà âm
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận