1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ symphony

symphony

/"simfəni/
Danh từ
  • bản nhạc giao hưởng
  • khúc nhạc mở đầu (bài hát); khúc nhạc kết thúc (bài hát)
  • Anh - Mỹ dàn nhạc giao hưởng
  • Anh - Mỹ buổi hoà nhạc giao hưởng
  • từ cổ sự hoà âm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận