Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ superintend
superintend
/,sju:prin"tend/
Động từ
trông nom, coi sóc, giám thị, quản lý
công việc
Chủ đề liên quan
Công việc
Thảo luận
Thảo luận