1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hasten

hasten

/"heisn/
Động từ
  • thúc (ai) làm gấp, giục (ai) mau lên
  • đẩy nhanh công việc
Nội động từ
  • vội, vội vàng, vội vã; hấp tấp
  • đi gấp, đến gấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận