Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hasten
hasten
/"heisn/
Động từ
thúc (ai) làm gấp, giục (ai) mau lên
đẩy nhanh
công việc
Nội động từ
vội, vội vàng, vội vã; hấp tấp
đi gấp, đến gấp
Chủ đề liên quan
Công việc
Thảo luận
Thảo luận