1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sweated

sweated

/"swetid/
Tính từ
  • có mồ hôi, đầy mồ hôi, bị bẩn vì mồ hôi
  • cực nhọc, đổ mồ hôi sôi nước mắt công việc
  • bị bóc lột (công nhân...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận