Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sweated
sweated
/"swetid/
Tính từ
có mồ hôi, đầy mồ hôi, bị bẩn vì mồ hôi
cực nhọc, đổ mồ hôi sôi nước mắt
công việc
bị bóc lột (công nhân...)
Chủ đề liên quan
Công việc
Thảo luận
Thảo luận