Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ engrossing
engrossing
/in"grousiɳ/
Tính từ
choán hết thì giờ, phải để nhiều tâm trí vào
công việc
Chủ đề liên quan
Công việc
Thảo luận
Thảo luận