1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ engrossing

engrossing

/in"grousiɳ/
Tính từ
  • choán hết thì giờ, phải để nhiều tâm trí vào công việc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận