1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ railroad

railroad

/"reilroud/
Danh từ
Động từ
  • gửi hàng hoá bằng xe lửa; chuyên chở hàng hoá bằng xe lửa
  • xây dựng đường sắt
  • thúc đẩy; làm cho tiến hành khẩn trương công việc
  • tiếng lóng kết tội vội vàng (không đủ chứng cớ); kết tội sai, bỏ tù sai
Nội động từ
  • đi du lịch bằng xe lửa
  • làm việc cho một công ty đường sắt; làm nhân viên đường sắt
Kinh tế
  • vận tải bằng đường sắt
Kỹ thuật
  • đường ray
  • đường sắt
Xây dựng
  • đường xe lửa
  • đưòng xe lửa, đường sắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận