1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unassignable

unassignable

/"ʌnə"sainəbl/
Tính từ
  • không thể giao cho được công việc
  • không thể ấn định được
  • không thể chia phần được
  • không thể đổ cho được, không thể quy cho được (lý do)
  • pháp lý không thể nhường lại tài sản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận