Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unassignable
unassignable
/"ʌnə"sainəbl/
Tính từ
không thể giao cho được
công việc
không thể ấn định được
không thể chia phần được
không thể đổ cho được, không thể quy cho được (lý do)
pháp lý
không thể nhường lại
tài sản
Chủ đề liên quan
Công việc
Pháp lý
Tài sản
Thảo luận
Thảo luận