Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uphill
uphill
/" p"hil/
Tính từ
dốc (đường)
khó khăn, vất v
công việc
an
uphill
task
:
một nhiệm vụ khó khăn
Phó từ
lên dốc
Danh từ
dốc, đường dốc
Chủ đề liên quan
Công việc
Thảo luận
Thảo luận