1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sloppy

sloppy

/"slɔpi/
Tính từ
  • ướt át, lõng bõng, đầy nước, có nhiều vũng nước đường xá
  • ướt bẩn, có nước bẩn (sân nhà, mặt bàn...)
  • không có hệ thống; tuỳ tiện, luộm thuộm, không đến nơi đến chốn công việc
  • uỷ mị, sướt mướt
Kinh tế
  • lỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận