Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sloppy
sloppy
/"slɔpi/
Tính từ
ướt át, lõng bõng, đầy nước, có nhiều vũng nước
đường xá
ướt bẩn, có nước bẩn (sân nhà, mặt bàn...)
không có hệ thống; tuỳ tiện, luộm thuộm, không đến nơi đến chốn
công việc
uỷ mị, sướt mướt
Kinh tế
lỏng
Chủ đề liên quan
Đường xá
Công việc
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận