to go about the country:
đi chơi khắp xứ
a runmour is going about that...:
có tin đồn rằng...
you"re going about it in the right way:
anh bắt đầu làm đúng cách đấy
go about your business!:
anh cứ lo lấy việc của mình đi!; hãy lo lấy việc của anh đã!
to go about to do something:
cố gắng làm việc gì
Thảo luận