1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fag

fag

/fæg/
Danh từ
  • công việc nặng nhọc, công việc vất vả
  • sự kiệt sức, sự suy nhược
  • Anh - Mỹ tiếng lóng người đồng dâm nam (cũng faggot)
  • học đường anh chàng đầu sai (học sinh lớp dưới phải phục vụ học sinh lớp trên ở một số trường học Anh)
  • tiếng lóng thuốc lá
Nội động từ
  • làm việc vất vả, làm quần quật
  • học đường làm đầu sai (cho học sinh lớp trên ở một số trường học Anh)
Động từ
Hóa học - Vật liệu
  • mệt mỏi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận